KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017
STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp quản lý | Điểm hệ 10 | Xếp Loại | |
1 | 14REN4059030 | Trần Lưu Phương | Thảo | 09/10/1996 | K.48 Rennes (TC-NH) | 8.91 | X.sắc |
2 | 14REN4059033 | Nguyễn Thùy | Trang | 22/05/1996 | K.48 Rennes (TC-NH) | 9.10 | X.sắc |
3 | 14REN4059025 | Phạm Bích | Phương | 17/09/1995 | K.48 Rennes (TC-NH) | 8.36 | Giỏi |
4 | 14REN4059019 | Hồ Bích | Ngọc | 10/05/1996 | K.48 Rennes (TC-NH) | 7.65 | Giỏi |
5 | 14REN4059031 | Lê Thị Thu | Thủy | 23/05/1996 | K.48 Rennes (TC-NH) | 7.20 | Khá |
6 | 15K4079009 | Nguyễn Thị Anh | Đào | 29/04/1997 | K.49 Rennes (TC-NH) | 9.09 | X.sắc |
7 | 15K4079001 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 12/03/1997 | K.49 Rennes (TC-NH) | 9.08 | X.sắc |
8 | 15K4079028 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | 30/05/1997 | K.49 Rennes (TC-NH) | 8.86 | X.sắc |
9 | 15K4079025 | Nguyễn Thị Du | Ki | 06/03/1997 | K.49 Rennes (TC-NH) | 8.71 | X.sắc |
10 | 15K4079002 | Trần Viết Tuấn | Anh | 27/09/1997 | K.49 Rennes (TC-NH) | 8.91 | X.sắc |
11 | 15K4079019 | Phạm Xuân | Huy | 27/11/1991 | K.49 Rennes (TC-NH) | 8.99 | X.sắc |
12 | 15K4079057 | Đinh Thanh | Tú | 30/09/1997 | K.49 Rennes (TC-NH) | 8.46 | X.sắc |
13 | 15K4079005 | Đặng Thị Ngọc | Diễm | 19/01/1997 | K.49 Rennes (TC-NH) | 8.81 | X.sắc |
14 | 15K4079041 | Tôn Nữ Phương | Nhi | 11/09/1997 | K.49 Rennes (TC-NH) | 8.59 | X.sắc |
15 | 15K4079014 | Hồ Nam | Hiến | 15/11/1997 | K.49 Rennes (TC-NH) | 8.56 | Giỏi |
16 | 15K4079013 | Đỗ Anh Thanh | Hằng | 23/03/1997 | K.49 Rennes (TC-NH) | 8.26 | Giỏi |
17 | 15K4079049 | Nguyễn Thanh | Thảo | 24/12/1997 | K.49 Rennes (TC-NH) | 8.05 | Giỏi |
18 | 15K4079007 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 19/05/1997 | K.49 Rennes (TC-NH) | 8.06 | Giỏi |
19 | 15K4079026 | Châu Thị Thùy | Linh | 01/01/1997 | K.49 Rennes (TC-NH) | 8.06 | Giỏi |
20 | 15K4079056 | Nguyễn Thị | Trúc | 25/08/1996 | K.49 Rennes (TC-NH) | 8.28 | Giỏi |
21 | 15K4079006 | Hà Trọng | Duy | 05/05/1997 | K.49 Rennes (TC-NH) | 8.15 | Khá |
22 | 16K4079024 | Trần Thị Diễm | Quỳnh | 22/10/1998 | K.50 Rennes (TC-NH) | 8.15 | Giỏi |